Có 2 kết quả:
滚珠轴承 gǔn zhū zhóu chéng ㄍㄨㄣˇ ㄓㄨ ㄓㄡˊ ㄔㄥˊ • 滾珠軸承 gǔn zhū zhóu chéng ㄍㄨㄣˇ ㄓㄨ ㄓㄡˊ ㄔㄥˊ
gǔn zhū zhóu chéng ㄍㄨㄣˇ ㄓㄨ ㄓㄡˊ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ball bearing
Bình luận 0
gǔn zhū zhóu chéng ㄍㄨㄣˇ ㄓㄨ ㄓㄡˊ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ball bearing
Bình luận 0