Có 2 kết quả:

滚珠轴承 gǔn zhū zhóu chéng ㄍㄨㄣˇ ㄓㄨ ㄓㄡˊ ㄔㄥˊ滾珠軸承 gǔn zhū zhóu chéng ㄍㄨㄣˇ ㄓㄨ ㄓㄡˊ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ball bearing

Từ điển Trung-Anh

ball bearing